- Trang chủ
- > Sách
- > Kỹ năng mềm
- > 50 câu tiếng Anh thông dụng hàng ngày
- Cỡ chử:
- - Nhỏ
- + Lớn
50 câu tiếng Anh thông dụng hàng ngày
- Tác giả:
- Thể loại: Kỹ năng mềm
- Nguồn:
- Ngày cập nhật: 01/01/1970
- Lưu vào tủ sách của tôi

- Chia sẽ:
50 câu tiếng Anh thông dụng sử dụng hàng ngày
1. What's up? - Có chuyện gì vậy?
2. How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. - Không có gì mới cả.
5. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?
6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? - Vậy hả?
10. How come? - Làm thế nào vậy?
11. Absolutely! - Chắc chắn rồi!
12. Definitely! - Quá đúng!
13. Of course! - Dĩ nhiên!
14. You better believe it! - Chắc chắn mà.
15. I guess so. - Tôi đoán vậy.
16. There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
17. I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
19. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
20. I got it. - Tôi hiểu rồi.
21. Right on! (Great!) - Quá đúng!
22. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
23. Got a minute? - Có rảnh không?
24. About when? - Vào khoảng thời gian nào?
25. I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26. Speak up! - Hãy nói lớn lên.
27. Seen Melissa? - Có thấy Melissa không?
28. So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?
29. Come here. - Đến đây.
30. Come over. - Ghé chơi.
31. Don't go yet. - Đừng đi vội.
32. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
33. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
34. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
35. What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?
36. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
37. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38. Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
39. That's a lie! - Xạo quá!
40. Do as I say. - Làm theo lời tôi.
41. This is the limit! - Đủ rồi đó!
42. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
43. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44. In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
45. No litter. - Cấm vứt rác.
46. Go for it! - Cứ liều thử đi.
47. What a jerk! - Thật là đáng ghét.
48. How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
49. None of your business! - Không phải việc của bạn.
50. Don't peep! - Đừng nhìn lén!
Cách nói lời cảm ơn và xin lỗi khi sử dụng tiếng anh
|
thanks for your ... |
cám ơn cậu đã… |
|
help |
giúp đỡ |
|
hospitality |
đón tiếp nhiệt tình |
|
|
gửi email |
|
I'm sorry |
mình xin lỗi |
|
I'm really sorry |
mình thực sự xin lỗi |
|
sorry I'm late |
xin lỗi mình đến muộn |
|
sorry to keep you waiting |
xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi |
|
sorry for the delay |
xin lỗi vì đã trì hoãn |
Exclamations - Lời cảm thán
|
look! |
nhìn kìa! |
|
great! |
tuyệt quá! |
|
come on! |
thôi nào! |
|
only joking! or just kidding! |
mình chỉ đùa thôi! |
|
bless you! (after a sneeze) |
chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi) |
|
that's funny! |
hay quá! |
|
that's funny, ... |
lạ thật,… |
|
that's life! |
đời là thế đấy! |
|
damn it! |
mẹ kiếp! |
Cách chỉ dẫn bằng tiếng anh (Instructions)
|
come in! |
mời vào! |
|
please sit down |
xin mời ngồi! |
|
could I have your attention, please? |
xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe! |
|
let's go! |
đi nào! |
|
hurry up! |
nhanh lên nào! |
|
get a move on! |
nhanh lên nào! |
|
calm down |
bình tĩnh nào |
|
steady on! |
chậm lại nào! |
|
hang on a second |
chờ một lát |
|
hang on a minute |
chờ một lát |
|
one moment, please |
xin chờ một lát |
|
just a minute |
chỉ một lát thôi |
|
take your time |
cứ từ từ thôi |
|
please be quiet |
xin hãy trật tự |
|
shut up! |
im đi! |
|
stop it! |
dừng lại đi! |
|
don't worry |
đừng lo |
|
don't forget |
đừng quên nhé |
|
help yourself |
cứ tự nhiên |
|
go ahead |
cứ tự nhiên |
|
let me know! |
hãy cho mình biết! |
Các câu hỏi thường sử dụng trong tiếng anh giao tiếp (Common questions)
|
where are you? |
cậu ở đâu? |
|
what's this? |
đây là cái gì? |
|
what's that? |
kia là cái gì? |
|
what's this called? |
cái này gọi là gì? |
|
is anything wrong? |
có vấn đề gì không? |
|
what's the matter? |
có việc gì vậy? |
|
is everything OK? |
mọi việc có ổn không? |
|
|
|
|
have you got a minute? |
cậu có rảnh 1 lát không? |
|
have you got a pen I could borrow? |
cậu có cái bút nào không cho mình mượn? |
|
really? |
thật à? |
|
are you sure? |
bạn có chắc không? |
|
why? |
tại sao? |
|
why not? |
tại sao không? |
|
what's going on? |
chuyện gì đang xảy ra thế? |
|
what's happening? |
chuyện gì đang xảy ra thế? |
|
what happened? |
đã có chuyện gì vậy? |
|
what? |
cái gì? |
|
where? |
ở đâu? |
|
when? |
khi nào? |
|
who? |
ai? |
|
how? |
làm thế nào? |
Những câu nói thường dùng để chúc mừng và khen ngợi trong giao tiếp tiếng anh (Congratulations and commiserations)
|
congratulations! |
xin chúc mừng! |
|
well done! |
làm tốt lắm! |
|
good luck! |
thật là may mắn! |
|
bad luck! |
thật là xui xẻo! |
|
never mind! |
không sao! |
|
what a pity! or what a shame! |
tiếc quá! |
|
happy birthday! |
chúc mừng sinh nhật! |
|
happy New Year! |
chúc mừng Năm mới! |
|
happy Easter! |
chúc Phục sinh vui vẻ! |
|
happy Christmas! or merry Christmas! |
chúc Giáng sinh vui vẻ! |
|
happy Valentine's Day! |
chúc Valentine vui vẻ! |
|
glad to hear it |
rất vui khi nghe điều đó |
|
sorry to hear that |
rất tiếc khi nghe điều đó |
Cách thể hiện nhu cầu và mong muốn bằng tiếng anh (Expressing needs and feelings)
|
I'm tired |
mình mệt |
|
I'm exhausted |
mình kiệt sức rồi |
|
I'm hungry |
mình đói |
|
I'm thirsty |
mình khát |
|
I'm bored |
mình chán |
|
I'm worried |
mình lo lắng |
|
I'm looking forward to it |
mình rất mong chờ điều đó |
|
I'm in a good mood |
mình đang rất vui |
|
I'm in a bad mood |
tâm trạng mình không được tốt |
|
I can't be bothered |
mình chẳng muốn làm gì cả |
More ways to greet or say goodbye to someone - Các cách nói khác khi chào gặp mặt và tạm biệt
|
welcome! |
nhiệt liệt chào mừng! |
|
welcome to ... |
chào mừng cậu đến với … |
|
England |
nước Anh |
|
long time no see! |
lâu lắm rồi không gặp! |
|
all the best! |
chúc mọi điều tốt đẹp! |
|
see you tomorrow! |
hẹn gặp lại ngày mai! |
Cách thể hiện quan điểm cá nhân bằng tiếng anh (Asking and expressing opinions)
|
what do you think? |
cậu nghĩ thế nào? |
|
I think that ... |
mình nghĩ là … |
|
I hope that ... |
mình hi vọng là … |
|
I'm afraid that ... |
mình sợ là … |
|
in my opinion, ... |
theo quan điểm của mình, … |
|
I agree |
mình đồng ý |
|
I disagree or I don't agree |
mình không đồng ý |
|
that's true |
đúng rồi |
|
that's not true |
không đúng |
|
I think so |
mình nghĩ vậy |
|
I hope so |
mình hi vọng vậy |
|
you're right |
cậu nói đúng |
|
you're wrong |
cậu sai rồi |
|
I don't mind |
mình không phản đối đâu |
|
it's up to you |
tùy cậu thôi |
|
that depends |
cũng còn tùy |
|
that's interesting |
hay đấy |
